• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒiηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *V_ing : [[jinking]]
    *V_ing : [[jinking]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.=====
    =====V.=====

    20:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʒiηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh, sự né tránh
    high jinks
    trò đùa tinh nghịch

    Động từ

    Tránh, né tránh
    (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. move elusively; dodge.
    Tr. elude bydodging.
    N. an act of dodging or eluding. [orig. Sc.: prob.imit. of nimble motion]

    Tham khảo chung

    • jink : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X