-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">im'pedimənt</font>'''/==========/'''<font color="red">im'pedimənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)==========( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Bar, barrier, obstruction, block, check, hindrance,encumbrance, restraint, hold-up, hitch, snag, restriction,stricture, bottleneck, delay, hang-up, inhibition, curb: Whatare the impediments to a happy marriage?==========Bar, barrier, obstruction, block, check, hindrance,encumbrance, restraint, hold-up, hitch, snag, restriction,stricture, bottleneck, delay, hang-up, inhibition, curb: Whatare the impediments to a happy marriage?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A hindrance or obstruction.==========A hindrance or obstruction.=====19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- impediment : National Weather Service
- impediment : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ