• /im'pedimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
    Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
    impediment in one's speech
    sự nói lắp
    ( số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X