• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 409921 by 218.93.58.98 (Talk))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mændibl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:53, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'mændibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàm dưới (người, động vật)
    Hàm trên (sâu bọ)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hàm dưới, xương hàm dưới

    Oxford

    N.

    The jaw, esp. the lower jaw in mammals and fishes.
    Theupper or lower part of a bird's beak.
    Either half of thecrushing organ in an arthropod's mouth-parts.
    Mandibular adj.mandibulate adj. [ME f. OF mandible or LL mandibula f. manderechew]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X