• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">mæg'nifisnt</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">mæg'nifisnt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæg´nifisənt</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:24, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /mæg´nifisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
    Vĩ đại; cao quý; cao thượng
    (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến, tuyệt diệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lộng lẫy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Great, excellent, splendid, superior, superb, marvellous,glorious, grand, fine, impressive, imposing, awe-inspiring,impressive, brilliant, commanding, august, noble, majestic,regal, distinguished, elegant, exalted, sublime, outstanding;sumptuous, resplendent, opulent, rich, luxurious, lavish: Shelives in a magnificent country house.

    Oxford

    Adj.

    Splendid, stately.
    Sumptuously constructed oradorned.
    Splendidly lavish.
    Colloq. fine, excellent.
    Magnificence n. magnificently adv. [F magnificent or Lmagnificus f. magnus great]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X