• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 410297 by 203.162.44.65 (Talk))
    (đóng góp từ Valence tại CĐ Kythuatđóng góp từ Valence tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">væləns - 'veiləns</font>'''/=====
    -
    {{['velens ]
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hóa trị (hóa học)=====
    +
    =====hóa trị (hóa học)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hóa trị=====
    +
    =====hóa trị=====
    ''Giải thích VN'': Khả năng kết hợp hóa học của một phần tử so với hydrogen. Khả năng của nguyên tử kết hợp với các nguyên tử khác để tạo thành các phân tử.
    ''Giải thích VN'': Khả năng kết hợp hóa học của một phần tử so với hydrogen. Khả năng của nguyên tử kết hợp với các nguyên tử khác để tạo thành các phân tử.
    Dòng 30: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=valence valence] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=valence valence] : Corporateinformation
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=valence&x=0&y=0 valence] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=valence&x=0&y=0 valence] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    07:26, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /væləns - 'veiləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc được thay thế bằng một hay nhiều nguyên tử khác so với nguyên tử hyđrô)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như) valency

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị (hóa học)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị

    Giải thích VN: Khả năng kết hợp hóa học của một phần tử so với hydrogen. Khả năng của nguyên tử kết hợp với các nguyên tử khác để tạo thành các phân tử.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X