-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ɔ:bit</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔ:bit</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: * V-ing : [[orbiting]]* V-ing : [[orbiting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========đi theo quỹ đạo==========đi theo quỹ đạo=====- =====mặt chuyển tiếp=====+ =====mặt chuyển tiếp=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=orbit orbit] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=orbit orbit] : Foldoc- + === Y học===- == Y học==+ =====ổ mắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ổ mắt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bay theo quỹ đạo==========bay theo quỹ đạo==========đường đi==========đường đi=====- =====quỹ đạo=====+ =====quỹ đạo=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Circuit, course, path, track, revolution, circle, round,cycle: The earth's orbit round the sun is elliptical.==========Circuit, course, path, track, revolution, circle, round,cycle: The earth's orbit round the sun is elliptical.=====Dòng 55: Dòng 47: =====Revolve, go round, circle, encircle, turn: The earthorbits the sun in a year. Electrons orbit the nucleus of anatom.==========Revolve, go round, circle, encircle, turn: The earthorbits the sun in a year. Electrons orbit the nucleus of anatom.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ