• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´kʌmiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kʌmiη</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::một học sinh có triển vọng
    ::một học sinh có triển vọng
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Attrib.adj.=====
    =====Attrib.adj.=====

    02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kʌmiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến, sự tới

    Tính từ

    Sắp tới, sắp đến
    in coming years
    trong những năm sắp tới
    Có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
    a coming student
    một học sinh có triển vọng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Attrib.adj.
    Approaching, next (in the comingweek; this coming Sunday).
    Of potential importance (a comingman).
    N. arrival; approach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X