• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">d'elju:dz (chữ cuối cùng là szờ chứ ko phải chữ z đâu - lấy từ Oxford Dictionary)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">d'elju:dz (chữ cuối cùng là szờ chứ ko phải chữ z đâu - lấy từ Oxford Dictionary)</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    *V-ed: [[deluged]]
    *V-ed: [[deluged]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====đại hồng thủy=====
    =====đại hồng thủy=====
    -
    =====trận lụt lớn=====
    +
    =====trận lụt lớn=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hồng thủy=====
    =====hồng thủy=====
    -
    =====sự nhận chìm=====
    +
    =====sự nhận chìm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lụt lớn=====
    =====lụt lớn=====
    -
    =====sự ngập=====
    +
    =====sự ngập=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /d'elju:dz (chữ cuối cùng là szờ chứ ko phải chữ z đâu - lấy từ Oxford Dictionary)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
    Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
    a deluge of questions
    câu hỏi dồn dập
    a deluge of letters
    thư đến tới tấp

    Ngoại động từ

    Làm tràn ngập, dồn tới tấp
    to be deluged with questions
    bị hỏi tới tấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đại hồng thủy
    trận lụt lớn

    Xây dựng

    hồng thủy
    sự nhận chìm

    Kỹ thuật chung

    lụt lớn
    sự ngập

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A great flood.
    (the Deluge) the biblicalFlood (Gen. 6-8).
    A great outpouring (of words, paper, etc.).4 a heavy fall of rain.
    V.tr.
    Flood.
    Inundate with agreat number or amount (deluged with complaints). [ME f. OF f.L diluvium, rel. to lavare wash]

    Tham khảo chung

    • deluge : National Weather Service
    • deluge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X