• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp=====
    =====Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====giống bò=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====giống bò=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bovine bovine] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bovine bovine] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or relating to cattle.=====
    =====Of or relating to cattle.=====
    =====Stupid, dull.=====
    =====Stupid, dull.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bəʊvain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống bò; như bò
    Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giống bò
    Tham khảo
    • bovine : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to cattle.
    Stupid, dull.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X