• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giọt nước===== =====Viên tròn===== =====Đốm màu===== =====(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)===== ::on...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blɔb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:52, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /blɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt nước
    Viên tròn
    Đốm màu
    (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
    on the blob
    (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    Binary Large Object

    Giải thích VN: Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gob, gobbet, globule, drop, droplet, bit, gout, lump, dab,Colloq glob, Chiefly US and Canadian smidgen or smidgin:There's a blob of jelly on your tie.

    Oxford

    N.

    A small roundish mass; a drop of matter.
    A drop ofliquid.
    A spot of colour.
    Cricket sl. a score of 0.[imit.: cf. BLEB]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X