-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - - /im'peəmənt/- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 6: =====Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại==========Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự làm yếu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự làm yếu=====+ === Kỹ thuật chung ========sự hư hỏng==========sự hư hỏng=====- =====suy yếu=====+ =====suy yếu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Lessening, weakening, damage, harm, injury, flaw,imperfection, reduction, vitiation, deterioration, decrease,diminution, enfeeblement, debilitation, undermining, worsening,marring: The impairment to my eyesight was caused by reading inthe dark.==========Lessening, weakening, damage, harm, injury, flaw,imperfection, reduction, vitiation, deterioration, decrease,diminution, enfeeblement, debilitation, undermining, worsening,marring: The impairment to my eyesight was caused by reading inthe dark.=====19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- impairment : National Weather Service
- impairment : Corporateinformation
- impairment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ