• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə-glŏm'ə-rāt'</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə´glɔmə¸reit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə´glɔmə¸reit</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    * Ving:[[agglomerating]]
    * Ving:[[agglomerating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khối kết tụ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khối kết tụ=====
    -
    =====đá khối tập=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====đá khối tập=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kết luyện=====
    -
    =====kết luyện=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kết tụ=====
    =====kết tụ=====
    Dòng 48: Dòng 41:
    =====tích tụ=====
    =====tích tụ=====
    =====quặng thiêu kết=====
    =====quặng thiêu kết=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V., n., & adj.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    =====V.tr. & intr.=====

    18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´glɔmə¸reit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích tụ, chất đống
    (hoá học) kết tụ

    Danh từ

    (địa lý) khối liên kết
    (hoá học) khối kết tụ

    Động từ

    Tích tụ lại, chất đống lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khối kết tụ

    Xây dựng

    đá khối tập

    Điện lạnh

    kết luyện

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    kết hợp
    đá kết tụ
    aglomerat
    tích tụ
    quặng thiêu kết

    Oxford

    V., n., & adj.
    V.tr. & intr.
    Collect into a mass.
    Accumulate in a disorderly way.
    N.
    A mass or collection ofthings.
    Geol. a mass of large volcanic fragments bonded underheat (cf. CONGLOMERATE).
    Adj. collected into a mass.
    Agglomeration n. agglomerative adj. [L agglomerare (as AD-,glomerare f. glomus -meris ball)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X