• (đổi hướng từ Agglomerating)
    /ə´glɔmə¸reit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích tụ, chất đống
    (hoá học) kết tụ

    Danh từ

    (địa lý) khối liên kết
    (hoá học) khối kết tụ

    Động từ

    Tích tụ lại, chất đống lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khối kết tụ

    Xây dựng

    đá khối tập

    Điện lạnh

    kết luyện

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    kết hợp
    đá kết tụ
    aglomerat
    tích tụ
    quặng thiêu kết

    Địa chất

    đá khối tụ, agglomerat, quặng thiêu kết, dăm kết núi lửa (Đất đá có nguồn gốc phun trào núi lửa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X