• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'infidəliti</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸infi´deliti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸infi´deliti</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa=====
    =====Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Unfaithfulness, faithlessness, treachery, traitorousness,disloyalty, perfidy, falseness, apostasy, heresy: Theinfidelity of his supporters brought about his downfall.=====
    =====Unfaithfulness, faithlessness, treachery, traitorousness,disloyalty, perfidy, falseness, apostasy, heresy: Theinfidelity of his supporters brought about his downfall.=====
    =====Adultery, cuckoldry; affair, liaison, amour, Colloq cheating:Infidelity is a common cause of marriage break-up. She forgavehim his many infidelities.=====
    =====Adultery, cuckoldry; affair, liaison, amour, Colloq cheating:Infidelity is a common cause of marriage break-up. She forgavehim his many infidelities.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a disloyalty or unfaithfulness, esp. to ahusband or wife. b an instance of this.=====
    =====(pl. -ies) 1 a disloyalty or unfaithfulness, esp. to ahusband or wife. b an instance of this.=====
    =====Disbelief inChristianity or another religion. [ME f. F infid‚lit‚ or Linfidelitas (as INFIDEL)]=====
    =====Disbelief inChristianity or another religion. [ME f. F infid‚lit‚ or Linfidelitas (as INFIDEL)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸infi´deliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không trung thành, sự bội tín
    Sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity)
    Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Unfaithfulness, faithlessness, treachery, traitorousness,disloyalty, perfidy, falseness, apostasy, heresy: Theinfidelity of his supporters brought about his downfall.
    Adultery, cuckoldry; affair, liaison, amour, Colloq cheating:Infidelity is a common cause of marriage break-up. She forgavehim his many infidelities.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a disloyalty or unfaithfulness, esp. to ahusband or wife. b an instance of this.
    Disbelief inChristianity or another religion. [ME f. F infid‚lit‚ or Linfidelitas (as INFIDEL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X