-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="black">i'rætik</font>'''/)(→/'''<font color="red">i'rætik</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">i'rætik</font>'''/=====+ =====/'''<font color="green">i'rætik</font>'''/=====07:36, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
Tham khảo chung
- erratic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ