-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hə:mit</font>'''/==========/'''<font color="red">'hə:mit</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: [[Đạo sĩ]][[Đạo sĩ]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hermit hermit] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hermit hermit] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.==========Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An early Christian recluse.==========An early Christian recluse.==========Any person living insolitude.==========Any person living insolitude.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ