• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">sdfsdfds</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sent</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sent</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    Xem [[care]]
    Xem [[care]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====một trăm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====một trăm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A a monetary unit valued at one-hundredth of a dollar orother metric unit. b a coin of this value.=====
    =====A a monetary unit valued at one-hundredth of a dollar orother metric unit. b a coin of this value.=====

    22:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)
    red cent
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
    I don't care a cent

    Xem care

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một trăm

    Oxford

    N.
    A a monetary unit valued at one-hundredth of a dollar orother metric unit. b a coin of this value.
    Colloq. a verysmall sum of money.
    See PER CENT. [F cent or It. cento or Lcentum hundred]

    Tham khảo chung

    • cent : Corporateinformation
    • cent : Chlorine Online
    • cent : Foldoc
    • cent : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X