-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Resurrect tại CĐ Kythuatđóng góp từ Resurrect tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸rezə´rekt</font>'''/==========/'''<font color="red">¸rezə´rekt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: *V_ing : [[resurrecting]]*V_ing : [[resurrecting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========phục hồi==========phục hồi=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Revive, bring back, return, reawaken, restore (to life),reintroduce, renew, regenerate, rejuvenate, raise (from thedead), resuscitate, breathe new life into, reanimate,reincarnate: Some antiquated law was resurrected in order toprevent their using the land for grazing.==========Revive, bring back, return, reawaken, restore (to life),reintroduce, renew, regenerate, rejuvenate, raise (from thedead), resuscitate, breathe new life into, reanimate,reincarnate: Some antiquated law was resurrected in order toprevent their using the land for grazing.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. colloq. revive the practice, use, or memory of.==========Tr. colloq. revive the practice, use, or memory of.=====22:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- resurrect : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ