• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ăd-mĭn'ĭ-strāt'</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əd´ministreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əd´ministreit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    * V_ing : [[Administrating]]
    * V_ing : [[Administrating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr. & intr.=====
    =====Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]=====
    =====Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]=====

    17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əd´ministreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X