• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dribl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dribl</font>'''/=====
    Dòng 32: Dòng 28:
    *V-ed: [[ dribbled]]
    *V-ed: [[ dribbled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhỏ giọt=====
    =====nhỏ giọt=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====
    Dòng 54: Dòng 51:
    =====Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]=====
    =====Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]=====
    -
     
    +
    ===Bóng đá===
    -
    ==Bóng đá==
    +
    *'''Applied to an attacker taking the ball past an opponent.'''
    *'''Applied to an attacker taking the ball past an opponent.'''
    {{bongda}}
    {{bongda}}

    20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dribl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

    Nội động từ

    Chảy nhỏ giọt
    Nhỏ dãi, chảy nước miếng
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

    Ngoại động từ

    Để chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhỏ giọt

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. allow saliva to flow from the mouth.
    Intr. & tr. flow or allow to flow in drops or a tricklingstream.
    Tr. (also absol.) esp. Football & Hockey move (theball) forward with slight touches of the feet, the stick, etc.
    N.
    The act or an instance of dribbling.
    A smalltrickling stream.
    Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]

    Bóng đá

    • Applied to an attacker taking the ball past an opponent.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X