• (Khác biệt giữa các bản)
    ('''<font color="red">/ə'bɒminei/</font>''')
    Dòng 16: Dòng 16:
    * V_ing : [[abominating]]
    * V_ing : [[abominating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Detest, loathe.=====
    =====Detest, loathe.=====
    =====Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]=====
    =====Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əˈbɒmɪˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng
    (thông tục) không ưa, ghét mặt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Detest, loathe.
    Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X