• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pri'ventətiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pri'ventətiv</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như preventive=====
    =====Như preventive=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    ====== PREVENTIVE.=====
    ====== PREVENTIVE.=====

    21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pri'ventətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác preventive

    Như preventive

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    = PREVENTIVE.
    Preventatively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X