-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪmˈpɛkəbəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪmˈpɛkəbəl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 19: Dòng 12: =====Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm==========Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Faultless, flawless, perfect, ideal, pure, correct,proper, spotless, immaculate, unblemished, spotless,unimpeachable, blameless: His lectures, though impeccable incontent and style, lacked fire.==========Faultless, flawless, perfect, ideal, pure, correct,proper, spotless, immaculate, unblemished, spotless,unimpeachable, blameless: His lectures, though impeccable incontent and style, lacked fire.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(of behaviour, performance, etc.) faultless, exemplary.2 not liable to sin.==========(of behaviour, performance, etc.) faultless, exemplary.2 not liable to sin.=====19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- impeccable : National Weather Service
- impeccable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
