• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">rɪkluːs</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">rɪkluːs</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri´klu:s</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:44, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /ri´klu:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩn dật, xa lánh xã hội

    Danh từ

    Người ẩn dật
    live the life of a recluse
    sống một cuộc sống ẩn dật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hermit, anchorite or anchoress, monk or nun, eremite: Forthe past ten years, he has been living the life of a recluse.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person given to or living in seclusion orisolation, esp. as a religious discipline; a hermit.
    Adj.favouring seclusion; solitary.
    Reclusion n. reclusive adj.[ME f. OF reclus recluse past part. of reclure f. L recluderereclus- (as RE-, claudere shut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X