• /ri´klu:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩn dật, xa lánh xã hội

    Danh từ

    Người ẩn dật
    live the life of a recluse
    sống một cuộc sống ẩn dật


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    extrovert

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X