-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">tjuːɪʃ.ən</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tju:´iʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">tju:´iʃən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)==========Tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại học)=====- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện tử & viễn thông========học phí==========học phí=====- =====tiền học=====+ =====tiền học=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Education, teaching, tutelage, training, schooling,instruction, guidance, preparation: The course fees covertuition and accommodation.==========Education, teaching, tutelage, training, schooling,instruction, guidance, preparation: The course fees covertuition and accommodation.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Teaching or instruction, esp. if paid for (drivingtuition; music tuition).==========Teaching or instruction, esp. if paid for (drivingtuition; music tuition).=====20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tuition : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ