• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tærəgən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tærəgən</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm)=====
    =====(thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A bushy herb, Artemisia dracunculus, with leaves used toflavour salads, stuffings, vinegar, etc. [= med.L tarchon f.med. Gk tarkhon, perh. through Arab. f. Gk drakon dragon]=====
    =====A bushy herb, Artemisia dracunculus, with leaves used toflavour salads, stuffings, vinegar, etc. [= med.L tarchon f.med. Gk tarkhon, perh. through Arab. f. Gk drakon dragon]=====

    20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tærəgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A bushy herb, Artemisia dracunculus, with leaves used toflavour salads, stuffings, vinegar, etc. [= med.L tarchon f.med. Gk tarkhon, perh. through Arab. f. Gk drakon dragon]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X