• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Mime tại CĐ Kythuatđóng góp từ Mime tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Mai:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Mai:m</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Diễn đạt bằng điệu bộ=====
    =====Diễn đạt bằng điệu bộ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====kịch câm=====
    =====kịch câm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    00:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /Mai:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch điệu bộ; kịch câm

    Nội động từ

    Diễn kịch câm

    Ngoại động từ

    Diễn đạt bằng điệu bộ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kịch câm

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The theatrical technique of suggesting action,character, etc. by gesture and expression without using words.2 a theatrical performance using this technique.
    Gk & Rom.Antiq. a simple farcical drama including mimicry.
    (also mimeartist) a practitioner of mime.
    V.
    Tr. (also absol.)convey (an idea or emotion) by gesture without words.
    Intr.(often foll. by to) (of singers etc.) mouth the words of a songetc. along with a soundtrack (mime to a record).
    Mimer n. [Lmimus f. Gk mimos]

    Tham khảo chung

    • mime : Corporateinformation
    • mime : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X