• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">təwɔːdz</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">təwɔːdz</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´touəd</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:28, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /´touəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác towards

    Như towards

    Oxford

    Prep. & adj.

    Prep. = TOWARDS.
    Adj. archaic 1 about totake place; in process.
    Docile, apt.
    Promising,auspicious.
    Towardness n. (in sense of adj.).

    Tham khảo chung

    • toward : National Weather Service
    • toward : Corporateinformation
    • toward : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X