• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæsl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæsl</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)=====
    =====Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)=====
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)=====
    =====(thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Trang sức bằng núm tua, kết tua=====
    =====Trang sức bằng núm tua, kết tua=====
    =====Bẻ cờ (ở cây ngô)=====
    =====Bẻ cờ (ở cây ngô)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Tasselled]]
    *Ved : [[Tasselled]]
    *Ving: [[Tasselling]]
    *Ving: [[Tasselling]]

    20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæsl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)
    Dải làm dấu (khi đọc sách)
    (thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)
    Ngoại động từ
    Trang sức bằng núm tua, kết tua
    Bẻ cờ (ở cây ngô)
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X