-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">əˈkɔrdns</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə´kɔ:dəns</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´kɔ:dəns</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 13: =====Sự cho, sự ban cho==========Sự cho, sự ban cho=====- == Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự phù hợp=====+ === Kinh tế ========sự phù hợp==========sự phù hợp=====- == Kinh tế ==+ =====sự theo đúng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sựphù hợp=====+ - + - =====sự theo đúng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accordance accordance] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accordance accordance] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Harmony, agreement.==========Harmony, agreement.==========In accordance with in a mannercorresponding to (we acted in accordance with your wishes). [MEf. OF acordance (as ACCORD)]==========In accordance with in a mannercorresponding to (we acted in accordance with your wishes). [MEf. OF acordance (as ACCORD)]=====17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
