• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ɔ:l'maiti
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:l'maiti</font>'''/=====
    -
    </font>'''/=====
    +
     
    -
    {{phien am}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:51, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /ɔ:l'maiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
    Almighty God
    thượng đế
    (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
    an almighty fool
    một thằng đại ngốc

    Danh từ

    The Almighty thượng đế

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Having complete power; omnipotent.
    (the Almighty) God.
    Sl. very great (an almighty crash).
    Adv. sl. extremely; very much. [OE ‘lmihtig (as ALL,MIGHTY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X