• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spə'rædik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spə'rædik</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::những trận mưa rào không thường xuyên
    ::những trận mưa rào không thường xuyên
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngẫu nhiên=====
    =====ngẫu nhiên=====
    ::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]
    ::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]
    Dòng 23: Dòng 22:
    =====lác đác=====
    =====lác đác=====
    -
    =====rải rác=====
    +
    =====rải rác=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.=====
    =====Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.=====
    =====Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.=====

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spə'rædik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sporadical

    Tính từ

    Rời rạc, lác đác
    Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
    sporadic showers
    những trận mưa rào không thường xuyên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngẫu nhiên
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    lác đác
    rải rác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.

    Oxford

    Adj.
    Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.
    Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X