• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'rɔbəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'rɔbəri</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Nhảy múa theo điệu corrobori=====
    =====Nhảy múa theo điệu corrobori=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A festive or warlike dance-drama with song of AustralianAboriginals.=====
    =====A festive or warlike dance-drama with song of AustralianAboriginals.=====
    =====A noisy party. [Aboriginal dial.]=====
    =====A noisy party. [Aboriginal dial.]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə'rɔbəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

    Nội động từ

    Nhảy múa theo điệu corrobori

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A festive or warlike dance-drama with song of AustralianAboriginals.
    A noisy party. [Aboriginal dial.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X