• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lækrimeitəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lækrimeitəri</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::bom làm chảy nước mắt
    ::bom làm chảy nước mắt
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. formal of or causing tears.=====
    =====Adj. formal of or causing tears.=====
    =====N. (pl.-ies) a name applied to phials of a kind found in ancient Romantombs and thought to be lachrymal vases.=====
    =====N. (pl.-ies) a name applied to phials of a kind found in ancient Romantombs and thought to be lachrymal vases.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'lækrimeitəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

    Tính từ

    Làm chảy nước mắt
    lachrymatory bomb
    bom làm chảy nước mắt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. formal of or causing tears.
    N. (pl.-ies) a name applied to phials of a kind found in ancient Romantombs and thought to be lachrymal vases.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X