• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´stailiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:19, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /´stailiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
    stylish clothes
    quần áo hợp thời trang
    a stylish dancer
    một người khiêu vũ đặc sắc
    Thanh lịch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Family Word

    Style

    Adj.

    Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.

    Oxford

    Adj.

    Fashionable; elegant.
    Having a superior quality,manner, etc.
    Stylishly adv. stylishness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X