• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">jei</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">jei</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::trả lời ai rằng được
    ::trả lời ai rằng được
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adv. & n.=====
    =====Archaic=====
    =====Archaic=====

    03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /jei/

    Thông dụng

    Phó từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
    to answer someone yea
    trả lời ai rằng được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & n.
    Archaic
    Adv.
    Yes.
    Indeed, nay (ready, yeaeager).
    N. the word 'yea'.
    Yea and nay shilly-shally. yeasand nays affirmative and negative votes. [OE gea, ge f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • yea : National Weather Service
    • yea : amsglossary
    • yea : Corporateinformation
    • yea : Chlorine Online
    • yea : Foldoc
    • yea : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X