• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lə'kɔnik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lə'kɔnik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::lối hành văn súc tích
    ::lối hành văn súc tích
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(of a style of speech or writing) brief; concise; terse.2 (of a person) laconic in speech etc.=====
    =====(of a style of speech or writing) brief; concise; terse.2 (of a person) laconic in speech etc.=====
    =====Laconically adv.laconicism n. [L f. Gk Lakonikos f. Lakon Spartan, theSpartans being known for their terse speech]=====
    =====Laconically adv.laconicism n. [L f. Gk Lakonikos f. Lakon Spartan, theSpartans being known for their terse speech]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lə'kɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác laconical

    Tính từ

    Vắn tắt; gọn gàng; súc tích
    a laconic answer
    một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    a laconic style
    lối hành văn súc tích

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a style of speech or writing) brief; concise; terse.2 (of a person) laconic in speech etc.
    Laconically adv.laconicism n. [L f. Gk Lakonikos f. Lakon Spartan, theSpartans being known for their terse speech]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X