-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'lʌvd</font>'''/==========/'''<font color="red">bi'lʌvd</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::người yêu dấu của tôi::người yêu dấu của tôi- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Loved, cherished, adored, dear, dearest, darling,precious, treasured; admired, worshipped, revered, esteemed,idolized, respected, esteemed; valued, prized: He deniednothing to his beloved children. She was their beloved queen.==========Loved, cherished, adored, dear, dearest, darling,precious, treasured; admired, worshipped, revered, esteemed,idolized, respected, esteemed; valued, prized: He deniednothing to his beloved children. She was their beloved queen.=====Dòng 25: Dòng 24: =====Sweetheart, darling, dearest, love; lover, paramour,inamorata or inamorato, Colloq flame: He wrote poems to hisbeloved.==========Sweetheart, darling, dearest, love; lover, paramour,inamorata or inamorato, Colloq flame: He wrote poems to hisbeloved.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Predic. also adj. & n.=====- ===Predic. also adj. & n.===+ - + =====Adj. much loved.==========Adj. much loved.=====20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- beloved : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ