• /bi'lʌvid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được yêu mến, được yêu quý
    beloved of all
    được mọi người yêu mến

    Danh từ

    Người yêu dấu; người yêu quý
    my beloved
    người yêu dấu của tôi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X