• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'keibə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'keibə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::trò chơi ném lao
    ::trò chơi ném lao
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A roughly trimmed tree-trunk used in the Scottish Highlandsport of tossing the caber. [Gael. cabar pole]=====
    =====A roughly trimmed tree-trunk used in the Scottish Highlandsport of tossing the caber. [Gael. cabar pole]=====

    20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'keibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
    tossing the caber
    trò chơi ném lao

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A roughly trimmed tree-trunk used in the Scottish Highlandsport of tossing the caber. [Gael. cabar pole]

    Tham khảo chung

    • caber : National Weather Service
    • caber : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X