• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Escrow</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:37, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /Escrow/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng thư giao kèm điều kiện
    chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)

    Nguồn khác

    • escrow : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    Law
    N.
    Money, property, or a written bond, kept inthe custody of a third party until a specified condition hasbeen fulfilled.
    The status of this (in escrow).
    V.tr.place in escrow. [AF escrowe, OF escroe scrap, scroll, f. med.Lscroda f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X