• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'nju:məreitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'nju:məreitə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Người đếm; người kê; người liệt kê=====
    =====Người đếm; người kê; người liệt kê=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bộ đánh số=====
    =====bộ đánh số=====
    ::[[bus]] [[enumerator]]
    ::[[bus]] [[enumerator]]
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====bộ liệt kê=====
    =====bộ liệt kê=====
    -
    =====người đánh số=====
    +
    =====người đánh số=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ đếm=====
    =====bộ đếm=====
    -
    =====người đếm=====
    +
    =====người đếm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who enumerates.=====
    =====A person who enumerates.=====
    =====A person employed incensus-taking.=====
    =====A person employed incensus-taking.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i'nju:məreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đếm; người kê; người liệt kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ đánh số
    bus enumerator
    bộ đánh số buýt
    bộ liệt kê
    người đánh số

    Kỹ thuật chung

    bộ đếm
    người đếm

    Oxford

    N.
    A person who enumerates.
    A person employed incensus-taking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X