• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'vaiərən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'vaiərən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Bao vây, vây quanh, bao vây=====
    =====Bao vây, vây quanh, bao vây=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bao quanh, bao vây=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bao quanh, bao vây=====
    -
    =====vòng quanh=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====vòng quanh=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====V.tr.=====
    -
     
    +
    =====Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]=====
    =====Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]=====

    21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'vaiərən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây, vây quanh, bao vây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bao quanh, bao vây

    Kỹ thuật chung

    vòng quanh

    Oxford

    V.tr.
    Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X