• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dis'trʌtə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dis'trʌtə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm hủy=====
    =====làm hủy=====
    -
    =====lò đốt rác=====
    +
    =====lò đốt rác=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Brit. a refuse-burning furnace.=====
    =====Brit. a refuse-burning furnace.=====

    18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis'trʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò đốt rác
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hủy
    lò đốt rác

    Oxford

    N.
    Brit. a refuse-burning furnace.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X