• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red"> ə'test</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red"> ə'test</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    * Ving:[[attesting]]
    * Ving:[[attesting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chứng nhận=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chứng nhận=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====bắt thề=====
    =====bắt thề=====
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====nhận thực=====
    =====nhận thực=====
    -
    =====sự xác nhận=====
    +
    =====sự xác nhận=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.=====
    =====Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. certify the validity of.=====
    =====Tr. certify the validity of.=====

    19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    / ə'test/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    attested cattle
    thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
    Bắt thề, bắt tuyên thệ

    Nội động từ

    Làm chứng
    to attest to something
    làm chứng một việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứng nhận

    Kinh tế

    bắt thề
    bắt tuyên thệ
    chứng nhận
    nhận thực
    sự xác nhận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.

    Oxford

    V.
    Tr. certify the validity of.
    Tr. enrol (a recruit) formilitary service.
    Intr. (foll. by to) bear witness to.
    Intr. enrol oneself for military service.
    Attestable adj.attestor n. [F attester f. L attestari (as AD-, testiswitness)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X