• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'hi:mætin</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====(hoá học) Hematin=====
    =====(hoá học) Hematin=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]=====
    =====(US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]=====

    03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'hi:mətin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Chuyên ngành

    Y học

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    Oxford

    N.
    (US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X