• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'rʌd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rʌd</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) cá chày Âu=====
    =====(động vật học) cá chày Âu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====cá vền giả mắt đỏ=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cá vền giả mắt đỏ=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rudd rudd] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rudd rudd] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]=====
    =====(pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'rʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chày Âu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá vền giả mắt đỏ
    Tham khảo
    • rudd : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X