• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ʌnsə'lisitid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ʌnsə'lisitid</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::sự giúp đỡ tự nguyện
    ::sự giúp đỡ tự nguyện
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.=====
    =====Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Not asked for; given or done voluntarily.=====
    =====Not asked for; given or done voluntarily.=====
    =====Unsolicitedlyadv.=====
    =====Unsolicitedlyadv.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ʌnsə'lisitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
    unsolicited help
    sự giúp đỡ tự nguyện

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.

    Oxford

    Adj.
    Not asked for; given or done voluntarily.
    Unsolicitedlyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X